Thiết bị đồng hành nhỏ gọn cho những người ưa phiêu lưu
Những bứt phá giới hạn về công nghệ đã tạo nên chất lượng DSLR cho một máy ảnh nhỏ gọn. PowerShot G1 X Mark III trang bị bộ cảm biến hình ảnh APS-C được sử dụng trong nhiều máy ảnh DSLR và công nghệ Dual Pixel CMOS AF để cho chất lượng hình ảnh cao và AF tốc độ cao chưa từng có ở một máy ảnh nhỏ gọn tiện lợi. Ngoài ra, tính năng AF Chạm & Kéo trên PowerShot G1 X Mark III hỗ trợ thao tác AF trên màn hình cảm ứng để AF chính xác hơn ngay cả trong khi chụp bằng kính ngắm.
Chế Độ AF | One Shot AF, Servo AF, Manual Focus |
Lựa chọn điểm AF | - |
Số Điểm Hệ Thống AF | 49 điểm AF |
Đèn Flash Tích Hợp | CÓ |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 10 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | 9 |
Zoom Số | 12x |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 115.0 x 77.9 x 51.4 |
Hệ Thống Truyền Động | - |
ISO Hiệu Dụng | Tự động, 100 - 25600 |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.2 |
Bù Phơi Sáng | ±3 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop |
Chế Độ Đèn Flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 24 - 72mm(3x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | - |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 4:3 5328 x 4000(L) 3552 x 2664(M) 2656 x 1992(S1) 2112 x 1600(S2) 5328 x 4000(RAW) 3:2 6000 x 4000(L) 3984 x 2656(M) 2976 x 1984(S1) 2400 x 1600(S2) 6000 x 4000(RAW) |
Image Stablizer | Kiểu dịch chuyển ống kính |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1040000 |
Lấy Nét Thủ Công | CÓ |
Loại Thẻ Nhớ | Tương thích thẻ SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I |
Chế Độ Đo Sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 3x |
Công Suất Tùy Chọn | - |
Kết Nối Ngoại Vi | Khe Gắn Đèn |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 7 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C |
Chế Độ Chụp | C1, C2, M, Av, Tv, P, Lai-Tự Động, Tự động, SCN*, Phim** * Self Portrait, Trẻ em, Làm Mượt Da, Chụp Toàn Cảnh, Panning, Chụp Sao^, Cảnh Đêm Cầm Tay, Grainy B/W, Lấy Nét Mịn, Hiệu Ứng Mắt Cá, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Hiệu Ứng Máy Ảnh Đồ Chơi, Hiệu Ứng Ảnh Nhỏ, High Dynamic Range, dưới nước, Pháo hoa ** Quay Phim Tiêu Chuẩn, Đoạn Ngắn, Quay Phim Thủ Công, Time-Lapse Movie ^ Cảnh Đêm, Vệt Sao, Quay Phim Sao Time-Lapse Có thể quay phim với nút quay phim |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | 30 - 1/4000, Đèn tròn |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Bộ pin NB-13L |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100 |
Loại Kính Ngắm | Khung ngắm điện tử |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 399 |
Cân Bằng Trắng | Tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng, ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn flash, Underwater WB, cài đặt nhiệt màu, tùy chọn 1, tùy chọn 2, có thể chỉnh sửa cân bằng trắng |
X-sync (giây) | - |
Giá bán: 34,100,000 ( VNĐ )
Ba mươi bốn triệu một trăm nghìn đồng