Giải pháp hoàn hảo cho các văn phòng muốn tối ưu hóa quy trình làm việc và tận hưởng những bản in màu chất lượng cao.
Được thiết kế cho nhóm làm việc hay các doanh nghiệp vừa và nhỏ, dòng máy màu imageRUNNER ADVANCE (iR-ADV) C3500i III tích hợp nhiều tính năng nổi bật chỉ trong một kích thước nhỏ gọn. Thiết kế với tính trực quan, đa khả năng kết nối cho những bản in màu chất lượng cao, dòng máy iR-ADV C3500i III đem đến hiệu suất tối ưu cho môi trường làm việc của bạn.
Trải nghiệm người dùng tuyệt vời hơn
Giao diện người dùng 10.1 inch WSVGA đa góc nhìn với những thao tác vuốt, thu phóng như trên điện thoại thông minh đem lại những trải nghiệm trực quan.
Cải tiến quy trình làm việc với My ADVANCE khi người dùng có thể cá nhân hóa các thiết lập như màn hình đăng nhập ban đầu hay ngôn ngữ để có những trải nghiệm tuyệt vời và quen thuộc hơn. Ngoài ra, các cài đặt My ADVANCE này có thể đồng bộ hóa với các thiết bị imageRUNNER ADVANCE thế hệ mới bằng tính năng My ADVANCE Sync. Người dùng có thể đồng bộ những cài đặt cá nhân quen thuộc lên trên 10 thiết bị khác nhau trong hệ thống.
Công nghệ thông minh
Công nghệ hình ảnh màu sắc V2 của Canon đem đến chất lượng màu sắc vượt trội, ấn tượng với những bản in chất lượng rực rỡ và sống động theo thời gian.
Các doanh nghiệp hiện nay đều mong muốn có những giải pháp văn phòng thông minh giúp công việc trở nên đơn giản hơn. Tính năng khôi phục thông minh Intelligent Recovery sử dụng một cảm biến chuyển động để đánh giá thiết bị có cần phải thức dậy từ chế độ nghỉ khi có người dùng tiếp cận hay không để mang lại sự thuận tiện hơn cho người dùng.
Bộ hoàn thiện tài liệu đa năng
Với tùy chọn bộ hoàn thiện 3-trong-1 gắn trong hay bộ hoàn thiện gắn ngoài, người dùng có thể tận dụng tính năng bấm ghim theo yêu cầu (Staple-on-Demand) để bấm lại ghim cho các tài liệu gốc ngay tại thiết bị mà không cần phải quay trở về bàn làm việc. Bộ hoàn thiện 3-trong-1 cũng đi kèm với tính năng bấm ghim ECO (ECO Stapling). Người dùng cũng có thể tách tài liệu dễ dàng mà không cần phải tháo ghim giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Loại máy in | Máy in laze đa chức năng màu | |
Tính năng chính | In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn) | |
Vi xử lý | Canon Dual Custom Processor (Shared) | |
Bảng điều khiển | Tiêu chuẩn: màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: 250GB | |
Tối đa: 1TB | ||
Giao diện kết nối | Mạng | Tiêu chuẩn: 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Tùy chọn: NFC, Bluetooth | ||
Khác | Tiêu chuẩn: USB 2.0 x 1 (Host), USB 3.0 x 1 (Host), USB 2.0 x1 (Thiết bị) | |
Tùy chọn: Serial Interface, Copy Control Interface | ||
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn | 1,200 tờ |
Tối đa | 2,300 tờ | |
Khay chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn | 2 khay cassette x 550 tờ Khay tay: 100 tờ |
Tùy chọn: | Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AP1: 2 khay cassette x 550 tờ | |
Tối đa: | 2,300 tờ | |
Khay chứa giấy ra (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: | 250 tờ |
Tối đa: | 3,450 tờ (khi gắn bộ BOOKLET FINISHER-AA1 hoặc bộ COPY TRAY-J2) | |
Bộ hoàn thiện | Tiêu chuẩn: | Chia bộ (Collate), Chia trang (Group) |
Với tùy chọn Finisher gắn trong | Offset, chia bộ, chia trang, bấm ghim, bấm ghim ECO, bấm ghim theo yêu cầu (Staple-On Demand) | |
Với tùy chọn Finisher gắn ngoài | Với bộ hoàn thiện gắn ngoài: Offset, chia bộ, chia trang, bấm ghim, **đóng sách, *đục lỗ, bấm ghim ECO, bấm ghim theo yêu cầu. * Cần bộ đục lỗ 2/3H hay 2/F4H HOLE PUNCHER UNIT-A1 **Cần bộ BOOKLET FINISHER-AA1 | |
Loại giấy hỗ trợ | Khay cassette (1/2): | Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Bond, phong bì |
Khay đa dụng | Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy đề can, nhãn, giấy Bond, giấy phủ, phong bì. | |
Khổ giấy hỗ trợ | Khay Cassette 1: | Khổ tiêu chuẩn: A4, A5, A5R, A6R, B5 |
Khổ phong bì: ISO-C5, DL | ||
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 297 x 215.9mm | ||
Khay Cassette 2: | Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal, F4A, Khổ phong bì (No. 10 (COM 10), Monarch, DL), | |
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm | ||
Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AP1 (3/4): | Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R | |
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm | ||
Khay tay: | Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5,B5R, SRA3, Foolscap, India Legal, F4A Khổ phong bì: (No. 10 (COM 10), Monarch, ISO-C5, DL) | |
Khổ tùy ý: 98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm | ||
Khổ tự do: 98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm | ||
Khổ phong bì tùy ý: 98 x 98mm đến 320 x 457.2mm | ||
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay CASSETTES: | 52 - 220g/m2 |
Khay tay: | 52 - 300g/m2 | |
DUPLEX: | 52 - 220g/m2 | |
Thời gian khởi động¬ | Từ lúc bật nguồn*: | 34 giây hoặc thấp hơn *Thời gian từ lúc bật nguồn đến khi lệnh copy sẵn sàng. |
Từ chế độ ngủ sâu: | 10 giây hoặc thấp hơn | |
Từ chế độ khởi động nhanh: | 4 giây hoặc thấp hơn** ** Nếu các cài đặt Quick Startup Settings cho nguồn chính thiết lập sang "On", chỉ mất 4 giây để vận hành các phím cứng trên màn hình bảng điều khiển cảm ứng sau khi bật nguồn thiết bị. Tùy thuộc vào một số điều kiện cụ thể, máy có thể sẽ không khởi động nhanh. | |
Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao) | Khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-B1: | 565 x 742 x 900mm |
Khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1: Khi gắn nắp nhựa: | 565 x 736 x 880mm
565 x 707 x 777 mm | |
Diện tích lắp đặt (W x D) | Cơ bản: | 978 x 1,123mm (khi khay đa dụng + khay giấy Cassette mở) |
Hoàn chỉnh: | 1,620 x 1,123mm (khi gắn bộ BOOKLET FINISHER-AA1 + khay đa dụng mở) | |
Trọng lượng (đã bao gồm mực) | Khoảng 69kg Khoảng 81kg (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-A1) Khoảng 75kg (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1) | |
Thông số In ấn | ||
Phương thức in ấn | In ấn bằng tia laze màu | |
Tốc độ in ấn | iR-ADV C3530i III: | lên đến 30 trang/phút (A4/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) |
iR-ADV C3525i III: | lên đến 25 trang/phút (A4/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) | |
iR-ADV C3520i III: | lên đến 20 trang/phút (A4/A4R/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) | |
Độ phân giải in | Độ phân giải xử lý dữ liệu: 600 x600 1,200 x 1,200dpi | |
Ngôn ngữ in | UFR II (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tiêu chuẩn), Adobe PS 3 (Tùy chọn) | |
In hai mặt | Tự động (Tiêu chuẩn) | |
In ấn trực tiếp
| In ấn trực tiếp từ ổ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access* Định dạng tập tin hỗ trợ: PDF, TIFF, JPEG, EPS, XPS *Chỉ hỗ trợ in file PDF từ các trang web. | |
Phông chữ | Phông PCL: 93 phông Roman, 10 phông Bitmap, 2 phông OCR, Andalé Mono WT J / K / S / T* (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode ** Phông PS: 136 phông Roman *Yêu cầu tùy chọn PCL INTERNATIONAL FONT SET- **Yêu cầu tùy chọn BARCODE PRINTING KIT-D1 | |
Hệ điều hành | UFRII: | Windows Vista/Server 2008/Windows 7/Server 2008 R2/ Server 2012/Windows 8.1/Server 2012 R2/Windows 10/ Server 2016, MAC OS X (10.7 trở lên) |
PCL: | Windows Vista/Server 2008/Windows 7/Server 2008 | |
PS: | Windows Vista/Server 2008/Windows 7/Server 2008 | |
PPD: | MAC OS X (10.3.9 trở lên), Windows Vista / Windows 7 / Windows 8.1 / Windows 10 | |
Thông số sao chép | ||
Tốc độ sao chép (Trắng đen / Màu) | iR-ADV C3530i III: | lên đến 30 trang/phút (A4/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) |
iR-ADV C3525i III: | lên đến 25 trang/phút (A4/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) | |
iR-ADV C3520i III: | lên đến 20 trang/phút (A4/A4R/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) | |
Thời gian in bản đầu tiên* (A4) Độ phân giải sao chép | Khoảng 5.9 / 8.2 giây hoặc thấp hơn
Khi đọc : 600 x 600; Khi in : lên đến 2400 tương đương x 600 | |
Sao chép nhiều bản | Lên đến 999 bản | |
Độ đậm nhạt | Tự động hay chỉnh tay (9 cấp độ) | |
Độ thu phóng | 25% - 400% (tăng giảm 1%) | |
Độ thu nhỏ có sẵn | 25%, 50%, 70%, 81%, 86% | |
Độ phóng to có sẵn | 115%, 122%, 141%, 200%, 400% | |
Thông số Quét | ||
Kiểu quét
| Tiêu chuẩn: Quét mặt kính Tùy chọn: Nắp nhựa, Quét tài liệu tự động 2 mặt 1 lần (SP DADF-B1) hay Quét tài liệu tự động 2 mặt (DADF-AV1) | |
Sức chứa giấy khay nạp tài liệu | SINGLE PASS (SP) DADF-B1: | 150 tờ |
DADF-AV1: | 100 tờ | |
Khổ giấy hỗ trợ | SINGLE PASS DADF-B1: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, B6R, khổ tùy ý: 128.0 x 139.7mm đến 304.8 x 431.8mm |
DADF-AV1: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, B6, khổ tùy ý: 139.7 x 128mm đến 297 x 431.8mm | |
Định lượng giấy hỗ trợ | SINGLE PASS DADF-B1: | |
Quét 1 mặt: | 38 - 157g/m2 (trắng đen) | |
64 - 157g/m2 (màu) | ||
Quét 2 mặt: | 50 - 157g/m2 (trắng đen) | |
64-157g/m2 (màu) | ||
DADF-AV1: | ||
Quét 1 mặt: | 38 - 128g/m2 (trắng đen) | |
64 - 128g/m2 (màu) | ||
Quét 2 mặt: | 50 to 128g/m2 (trắng đen) | |
64 to 128g/m2 (màu) | ||
Chế độ quét kéo (pull scan) | Phần mềm quét màu qua mạng Colour Network ScanGear2. Cho cả 2 chuẩn Twain và WIA. Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 /Server 2016 | |
Độ phân giải quét | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, | |
Bản gốc chấp nhận khi quét mặt kính | Mặt kính : giấy, sách, vật thể 3 chiều (cao : lên đến 50mm, trọng lượng: lên đến 2kg) Khi quét trên SP DADF-B1: | |
Tốc độ quét (A4) | SP DADF-B1: | |
Quét 1 mặt (trắng đen): | 80 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 1 mặt (màu): | 80 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (trắng đen): | 160 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (màu): | 160 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
DADF-AV1: | ||
Quét 1 mặt (trắng đen): | 70 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 1 mặt (màu): | 70 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (trắng đen): | 35 ảnh/phút (300dpi) / 25.5 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (màu): | 35 ảnh/phút (300dpi) / 25.5 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt | 2 mặt thành 2 mặt (tự động) | |
Thông số Gửi dữ liệu | ||
Tùy chọn / Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn trên tất cả các dòng máy | |
Điểm đến | E-mail / Internet FAX (SMTP), SMB, FTP, WebDAV, Mail Box Simple, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn) | |
Chế độ màu | Chọn màu tự động (màu / xám), Chọn màu tự động (màu / trắng đen), màu, xám, và trắng đen | |
Sổ địa chỉ | LDAP (2,000) / Trên máy (1,600) / Gọi nhanh (200) | |
Độ phân giải gửi dữ liệu | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, | |
Giao thức giao tiếp | Tập tin: FTP (TCP/IP), SMB v3.0, WebDAV | |
E-mail / I-Fax: SMTP, POP3 | ||
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn: TIFF, JPEG, PDF(Compact, Apply policy, Optimize for Web, PDF A/1-b, Encrypted, Device Signature), XPS (Compact, Device Signature) | |
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth, Searchable, User Signature), XPS(Searchable, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) | ||
Thông số Fax | ||
Tùy chọn / Tiêu chuẩn | Tùy chọn trên tất cả các dòng máy | |
Số đường kết nối tối đa | 2 | |
Tốc độ modem | Super G3: 33.6kbps / G3: 14.4kbps | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Độ phân giải | 400 x 400dpi, 200 x 400dpi, 200 x 200dpi, 200 x 100dpi | |
Khổ gửi/nhận | A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4, B5*2 (gửi dạng B4), B5R*1 | |
Bộ nhớ Fax | Lên đến 30,000 trang | |
Gọi nhanh | Tối đa 200 số | |
Gọi nhóm | Tối đa 199 số | |
Gửi tuần tự | Tối đa 256 địa chỉ | |
Sao lưu bộ nhớ | Có | |
Thông số Lưu trữ | ||
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) | 100 hộp thư người dùng, 1 hộp thư Memory RX, 50 hộp thư fax bảo mật, lưu trữ tối đa 30,000 trang. | |
Advanced Box | Giao thức giao tiếp: | SMB hay WebDAV |
Máy khách hỗ trợ: | Windows (Windows Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10) | |
Kết nối đồng thời (tối đa): | SMB: 64, WebDAV: 3 (phiên hoạt động) | |
Dung lượng Advanced Box | Khoảng 16GB (ổ cứng tiêu chuẩn) | |
Khoảng 480GB (ổ cứng 1TB) | ||
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: bộ nhớ USB | |
Thông số Bảo mật | ||
Xác thực | Tiêu chuẩn: tính năng User Authentication (Picture Login/Keyboard Authentication), Department ID Authentication, Access Management System | |
Tùy chọn: in ấn bảo mật My Print Anywhere (yêu cầu uniFLOW), uniFLOW Online Express Cloud | ||
Dữ liệu | Tiêu chuẩn: Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu, xóa đĩa cứng, mã hóa đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), mật khẩu bảo vệ hộp thư | |
Tùy chọn: loại bỏ ổ đĩa cứn, chứng chỉ tiêu chuẩn IEEE 2600.2, ngăn ngừa mất dữ liệu (yêu cầu uniFLOW, iWSAM Express) | ||
Mạng | Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP / Mac, IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP, S/MINE | |
Tài liệu | Tiêu chuẩn: in ấn bảo mật (Secure Print), bắt buộc giữ bản in (Force Hold Print), mã hóa PDF, in bảo mật mã hóa, chữ ký thiết bị (Device Signature, Secure Watermarks), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration | |
Tùy chọn: Chữ ký người dùng, khóa quét dữ liệu | ||
Thông số Môi trường | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: | 10 - 30 ºC |
Độ ẩm: | 20 - 80 % RH (không ngưng tụ) | |
Nguồn điện | 220 - 240V (±10 %) , 50 / 60Hz (±2Hz), 4.0A | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 1.5kW |
Ở chế độ chờ: | Khoảng 38.8W* | |
Ở chế độ ngủ sâu: | Khoảng 0.8W ** | |
* Giá trị tham chiếu ** 0.8W của chế độ nghỉ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định . |