Superior scan speed with reliable performance for high volume printing
The imageRUNNER ADVANCE DX 6700i series fulfills demanding office requirements with high volume printing capability. With high speed scanning and various security features, the series helps digitally transform the office environment.
Superb Workflow Efficiency
Class leading Single-Pass document feeder allows up to 270 ipm scanning, supports paper skew prevention and comes with advanced anti-dust/streak measures. Easily scan and convert documents to Searchable PDF, Microsoft® Word, and Microsoft® PowerPoint files.
Robust Security
McAfee® Embedded Control and system verification at startup ensure device security, protecting against malware and tampering of firmware. Control unauthorised access with different authentication methods such as picture login, department ID, user authentication, and card access.
Effective Cost Management
Seamless integration with output management solutions, such as uniFLOW or uniFLOW Online Express for detailed tracking, reporting, and cost analysis. Apply print policies, monitor output, and restrict usage by user to reduce unnecessary printing, perform cost recovery, and save on paper and toner.
Loại máy | Máy đa chức năng laser A3 đơn sắc |
Chức năng chính | In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn) |
Vi xử lý | Tốc độ 1.75GHz 2 nhân |
Bảng điều khiển | Tiêu chuẩn : màn hình cảm ứng màu 10.1" TFT LCD WSVGA Tùy chọn : màn hình cảm ứng màu riêng 10.4" TFT LCD SVGA |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn *: 320GB (dung lượng đĩa trống: 250GB), Tùy chọn: 250GB, 1TB * Có thể dùng ổ đĩa cứng khác để khởi tạo |
Ổ đĩa cứng nhân bản | Tùy chọn |
Giao diện kết nối | Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) Tùy chọn: NFC, Bluetooth Low Energy Khác : Tiêu chuẩn : USB 2.0 (Host) x1, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Thiết bị) x1; Tùy chọn: Giao diện nối tiếp (Serial Interface), giao diện quản lý sao chụp (Copy Control Interface) |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 4,200 tờ, 100 tờ khay tay, 2 x 1,500 tờ Paper Deck, 2 x 550 tờ/khay Cassette. Tối đa: 7,700 tờ (với tùy chọn Paper Deck Unit-E1 hoặc POD Deck Lite-C1) |
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) | 250 tờ (với tùy chọn Copy Tray-R2) Tối đa: 3,500 tờ (dùng tùy chọn Staple Finisher-AC1 hoặc Booklet Finisher-AC1) |
Khả năng hoàn thiện | Với tùy chọn : Chia bộ (Collate), chia trang (Group), Offset, dập ghim, đóng ghim (Saddle Stitch), đục lỗ, dập ghim không cần ghim, dập ghim theo yêu cầu, chèn tài liệu,gấp chữ Z, chữ C |
Loại giấy hỗ trợ | Khay tay: Giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy tracing, giấy bond, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy đục lỗ, giấy tiêu đề, giấy tab |
Paper Decks (Phải/Trái): Giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy bond, giấy đục lỗ, giấy tiêu đề | |
Khay giấy (Trên/Dưới): Giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy bond, giấy đục lỗ, giấy tiêu đề, giấy Tab * Yêu cầu Tab Feeding Attachment-B1 | |
Khổ giấy hỗ trợ | Khay tay: Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5*1, A5R, A6R*2, B4, B5, B5R Khổ tùy chỉnh: 100.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 487.7 mm Khổ tự do: 100.0×148.0mm đến 297.0mm×487.7mm *1 Định lượng giấy hỗ trợ > 64 gsm *2 Định lượng giấy hỗ trợ > 91 gsm |
Paper Decks (Phải/Trái): Khổ tiêu chuẩn: A4, B5 | |
Khay giấy (Trên/ Dưới): Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R Khổ tùy chỉnh: 139.7 x 182.0 mm to 297 x 487.7 mm | |
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay tay: 52 - 256 gsm Paper Deck (Phải/Trái): 52 - 220 gsm Khay giấy (Trên/Dưới): 52 - 220 gsm Duplex: 52 - 220 gsm |
Thời gian khởi động | Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc ít hơn* *Thời gian từ khi bật máy đến khi biểu tượng sao chụp xuất hiện và có thể vận hành trên màn hình |
Chế độ ngủ: 30 giây hoặc ít hơn | |
Từ khi bật nút Power : 30 giây hoặc ít hơn* *Thời gian từ khi bật máy đến khi chức năng sao chép sẵn sàng (không dành riêng cho in) | |
Kích thước (W x D x H - Rộng - Sâu - Cao) | 670 x 770 x 1,185 mm *Với tùy chọn màn hình riêng: 1,170 x 770 x 1,252 mm |
Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu) | Cơ bản: 1,533 x 1,353 mm (khi nắp che khay tay/khay trên mở + nắp trước mở + Copy Tray) Đầy đủ : 2,436 x 1,353 mm (với POD Deck Lite-C1 + Bộ chèn tài liệu/Folding Unit-J1 + Bộ Booklet Finisher-AC1/Staple Finisher-AC1 + nắp trước thân máy mở) |
Trọng lượng | iR-ADV DX 6780i/6765i/6755i: Approx. 219 kg*1, Approx. 223 kg*2 *1 Including ADF, Flat Touch Panel and the toner bottle. *2 Including ADF, optional Upright touch panel and the toner bottle. |
Thông số in ấn | |
Tốc độ in | iR-ADV DX 6780i: |
lên đến :80 ppm (A4), 40 ppm (A3), 58 ppm (A4R), 35 ppm (A5R) | |
Độ phân giải in (dpi) | 1,200 x 1,200 |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: UFRⅡ, PCL6, Tùy chọn: Adobe®PostScript®3TM |
In trực tiếp | ĐỊnh dạng tập tin hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPE và XPS |
In từ di động và đám mây | AirPrint, Mopria,Google Cloud Print, Canon Business PRINT, và uniFLOW Online |
Phông chữ | Phông PS : 136 Roman Phông PCL : 93 Roman, phông 10 Bitmap, phông 2 OCR, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể, tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*2 *1 Yêu cầu tùy chọn PCL International Font Set-A1 *2 Yêu cầu tùy chọn Barcode Printing Kit-D1 |
Chức năng in | In bảo mật, in bảo mật nền (Secure Watermark), Header/Footer, Bố cục trang, In hai mặt, In lẫn kích cỡ/chiều in, nắp trước/sau, tiết kiệm mực, In Poster, giữ lệnh in bắt buộc (Forced hold printing), Print Date, in lập lịch, in dùng máy in ảo |
Hệ điều hành | UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên) PCL: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019 PS: Windows®7/ 8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên) PPD: Windows®7/8.1/10, MAC OS X (10.9 trở lên) |
Thống số sao chụp | |
Tốc độ sao chụp | iR-ADV DX 6780i: |
lên đến:80 ppm (A4), 40 ppm (A3), 58 ppm (A4R), 35 ppm (A5R) | |
Thời gian bản sao chụp đầu tiên (A4) | iR-ADV DX 6780i: khoảng 3.1 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải sao chụp (dpi) | 600x 600 |
Sao chụp liên tục | lên đến 9,999 bản |
Độ đậm nhạt sao chụp | Tự động hoặc chỉnh tay (9 cấp độ) |
Độ thu phóng | 25% - 400% (tăng giảm 1%) Độ thu nhỏ/phóng to có sẵn: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, 100%(1:1), 115%, 122%, 141%, 200%, 400% |
Thống số quét | |
Loại | Bộ nạp tài liệu tự động quét hai mặt một lần [2 mặt sang 2 mặt] (Tự động với bộ nạp tài liệu) * Hỗ trợ tự động dò tìm giấy đúp |
Khả năng nạp tài liệu (80 gsm) | lên đến 200 tờ |
Định lượng và bản gốc chấp nhận | Nắp đậy: Giấy tờ, sách và vật thể 3D |
Định lượng giấy cho bộ nạp: Quét 1 mặt : 38 - 220 gsm (BW, CL) Quét 2 mặt : 38 - 220 gsm (BW, CL) *ĐỊnh lượng giấy chấp nhận cho A6R hoặc nhỏ hơn từ 50 - 220gsm. | |
Khổ giấy hỗ trợ | Kích thước tối đa khi dùng nắp đậy : 297.0 x 431.8 mm |
Khổ giấy cho bộ nạp: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, B6R, Khổ tùy chỉnh: 70.0 x 139.7 mm to 304.8 x 431.8 mm | |
Tốc độ quét (ipm, BW/CL, A4) | Quét một mặt: 135/135 (300 x 300 dpi, gửi), 80/80 (600 x 600 dpi, sao chụp trắng đen) Quét hai mặt: 270/270 (300 x 300 dpi, gửi), 160/90 (600 x 600 dpi, sao chụp trắng đen) |
Độ phân giải quét (dpi) | Quét để sao chụp: 600 x 600 Quét gửi đi: (quét đẩy) 600 x 600 (SMB/FTP/WebDAV/IFAX), (quét kéo) 600 x 600 Quét cho Fax: 600 x 600 |
Thông số quét kéo | Colour Network ScanGear2. cho cả 2 chuẩn TWAIN và WIA |
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server 2016 | |
Thông số gửi | |
Điểm đến | Tiêu chuẩn : E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0 Tùy chọn : Super G3 FAX, IP Fax |
Sổ địa chỉ | LDAP (2000)/Trên máy (1600)/Gọi nhanh (200) |
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) | Đẩy : lên đến 600 x 600 Kéo : lên đến 600 x 600 |
Giao thức giao tiếp | File: FTP(TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP), WebDAV E-mail/I-Fax: SMTP, POP3 |
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF(Compact, Searchable, Apply policy, Optimize for Web, PDF/A-1b, Trace & Smooth, Encrypted, Device Signature, User Signature), XPS(Compact, Searchable, Device Signature, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) |
Thông số Fax | |
Số đường kết nối tối đa | 4 |
Tốc độ modem | Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) | 400x400 (Siêu tốt), 200x400 (Rất tốt), 200x200 (Tốt), 200x100 (Bình thường) |
Khổ gửi/nhận | Gửi: A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4, B5*2, B5R*1 Nhận: A3, A4, A4R, A5R , B4, B5, B5R *1 Gửi khổ A4 *2 Gửi khổ B4 ngắn |
Bộ nhớ FAX | lên đến 30,000 trang (2,000 jobs) |
Gọi nhanh | tối đa 200 số |
Gọi nhóm | tối đa 199 số |
Gửi tuần tự | tối đa 256 địa chỉ |
Sao lưu bộ nhớ | Có |
Thông số lưu trữ | |
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) | 100 hộp thư người dùng 1 Memory RX Inbox, 50 hộp thư Fax bảo mật Lưu tối đa: 30,000 Pages (2,000 jobs) |
Advanced Box | Giao thức giao tiếp : SMB hoặc WebDAV Máy tính hỗ trợ : Windows® 8.1/10 Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB:64, WebDAV:3 |
Dung lượng ở advanced Box | Tiêu chuẩn:16 GB (Tùy chọn : tối đa 480GB) |
Thông số bảo mật | |
Xác thực và kiểm soát truy cập | Tiêu chuẩn: Xác thực người dùng bằng hình ảnh hoặc bàn phím (Picture Login, Picture và PIN Login, Card Login, xác thực bằng tên người dùng và mật khẩu, xác thực theo mức chức năng, xác thực qua Mobile), Xác thực Department ID (Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng), Xác thực bằng uniFLOW Online Express (PIN Login, Picture Login, Picture và PIN Login, xác thực bằng thẻ, xác thực bằng thẻ và PIN, xác thực bằng nhập tên người dùng và mật khẩu, xác thực bằng Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng (Function Level Login) Hệ thống quản lý truy cập (Access Management System (Access Control)) |
Bảo mật tài liệu | In bảo mật (in bảo mật (Secure Print), in bảo mật mã hóa (Encrypted Secure Print), giữ lệnh in (Forced Hold Printing), in bảo mật bằng uniFlow (uniFLOW Secure Print*1), Bảo mật khi nhận dữ liệu (Bảo mật Hộp thư chuyển/nhận Fax (Confidential Fax Inbox Forwarding Received Documents Automatically), Quét tài liệu bảo mật (PDF mã hóa (Encrypted PDF), Chữ ký thiết bị (Device Signature PDF/XPS), Chữ ký người dùng (User Signature PDF/XPS), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration), Bảo mật hộp thư (Bảo mật Mail Box bằng mật khẩu, phân quyền truy cập Advanced Box), Bảo mật khi gửi dữ liệu (yêu cầu mật khẩu khi truyền dữ liệu,chức năng giới hạn gửi email/tập tin, xác nhận số FAX, cho phép/giới hạn truyền Fax, cho phép/giới hạn gửi lịch sử, hỗ trợ S/MIME Support, hỗ trợ Scan Lock (mã QR), chức năng bảo mật tài liệu bằng Secure Watermark *1 Yêu cầu uniFLOW Online / uniFLOW |
Bảo mật mạng | TLS 1.3, IPSec, xác thực IEEE802.1X, SNMP V3.0, chức năng tường lửa (lọc địa chỉ IP/MAC), hỗ trợ mạng kép (mạng LAN có dây/không dây, mạng LAN có dây/có dây), vô hiệu hóa chắc năng không sử dụng (cho phép/vô hiệu hóa : giao thức/ứng dụng, Remote UI, giao diện USB), tách biệt : G3 FAX từ mạng LAN, USB Port từ mạng LAN, cấm chạy tập tin lưu trên Advanced Box trên máy, các khái niệm virus khi quét và gửi khi lúc nhận E-mail |
Bảo mật thiết bị | Bảo vệ dữ liệu ổ đĩa cứng : mã hóa dữ liệu ổ đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), xóa ghi đè dữ liệu ổ đĩa cứng, khóa ổ đĩa cứng), khởi tạo lại ổ đĩa cứng tiêu chuẩn, dùng chip Trusted Platform Module (TPM), chức năng giấu Job Log, bảo vệ phần mềm toàn vẹn, kiểm tra tính toàn vẹn phần mềm (kiểm tra hệ thống khi khởi động, dò tìm dấu hiệu xâm nhập - Runtime Intrusion Detection) Tùy chọn : IEEE2600.2 (Common Criteria Certification) (TBD) |
Quản lý thiết bị và kiểm tra | Mật khẩu quản trị viên, quản lý chứng chỉ số và khóa, nhật ký kiểm tra, kết hợp với hệ thống kiểm tra bảo mật bên ngoài (Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật), nhật ký dữ liệu hình ảnh, thiết lập chính sách bảo mật) |
Thông số môi trường | |
Nhiệt độ vận hành | Nhiệt độ : 10 - 30 ºC Độ ẩm : 20 - 80 % RH (Độ ẩm tương đối) |
Nguồn điện | 220-240V, 50/60Hz, 10A |
Nguồn tiêu thụ | Tối đa: 2,400 W Chế độ chờ : khoảng 256 W*1 Chế độ ngủ: khoảng 0.9 W*2 *1 Giá trị tham chiếu *2 0.9 W ở chế độ ngủ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định |
Vật tư | |
Hộp mực | NPG-54 Black Toner |
Năng suất mực (độ phủ 6%) | 56,000 trang |
Phần mềm và quản lý máy | |
Theo dõi và báo cáo | Universal Login Manager (ULM) uniFLOW Online Express |
Công cụ quản lý từ xa | iW Management Console eMaintenance Content Delivery System (hệ thống phân phối nội dung) |
Phần mềm quét | Network ScanGear |
Công cụ tối ưu | Công cụ cấu hình trình điều khiển Canon Bộ cài thiết bị NetSpot |
Nền tảng | MEAP (Multifunctional Embedded Application Platform) - Nền tảng ứng dụng nhúng đa chức năng |
Xuất bản tài liệu | IW DESKTOP |
Tùy chọn bổ sung nguồn giấy | |
Paper Deck Unit-E1 | Sức chứa giấy : 3,500 tờ (80 gsm) Loại giấy : giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy Bond, giấy đục lỗ, giấy tiêu đề Khổ giấy : A4, B5 Định lượng giấy : 52 - 256 gsm Nguồn điện từ nguồn chính Kích thước (W x D x H): 340 x 630 x 572 mm (khi gắn với máy) Trọng lượng : khoảng 34 kg |
POD Deck Lite-C1 | Sức chứa giấy: 3,500 tờ (80 gsm) Loại giấy : giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy Bond, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy đục lỗ, giấy tiêu đề, giấy Tab Khổ giấy : A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R Khổ tùy chỉnh : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 đến 487.7 mm Định lượng giấy : 52 - 256 gsm Nguồn điện : 220-240V, 50/60Hz, 1.2A Kích thước (W x D x H): 633 x 686 x 574 mm (khi gắn với máy) Trọng lượng : khoảng 68 kg |
Phụ kiện phần cứng | |
Đầu đọc thẻ | MiCARDPLUS FOR ULM |
Copy Card Reader-F1 | |
Copy Card Reader Attachment-A4 | |
Phụ kiện khác | Upright Control Panel-J1 |
Utility Tray-B1 | |
Tab Feeding Attachment Kit-B1 | |
Shift Tray-F1 | |
Numeric Keypad-A1 | |
Finisher Jogger Kit-A1 | |
Printer Cover-H2 | |
Tùy chọn bảo mật | |
Bảo mật thiết bị | iR-ADV Security Kit-AJ1 for IEEE 2600 Common Criteria Certification (TBD) |
Bảo mật dữ liệu | 2.5inch/250GB HDD-N1 |
2.5inch/1TB HDD-P1 | |
HDD Mirroring Kit-J1 | |
Tùy chọn bộ điều khiển và hệ thống | |
Phụ kiện in | PCL International Font Set-A1 |
PCL Asian Font Set-A1 | |
PS Printer Kit-BC1/CH1 | |
In mã vạch | Barcode Printing Kit-D1 |
Tùy chọn điều khiển dựa trên EFI-Fiery | imagePASS-Y3 V1.1 |
Fiery Impose | |
Fiery Compose | |
Fiery Impose and Compose | |
Fiery imageViewer | |
Removable HDD Kit-B6 | |
Phụ kiện hệ thống | Serial Interface Kit-K3 |
NFC Kit-E1 | |
Copy Control Interface Kit-A1 | |
Connection Kit-A2 for Bluetooth LE | |
Phụ kiện FAX | Super G3 FAX Board-AS1 |
Super G3 2nd Line Fax Board-AS1 | |
Super G3 3rd/4th Line Fax Board-AS1 | |
Remote Fax Kit-A1 | |
IP FAX Expansion Kit-B1 | |
Các tùy chọn khác | |
Các phụ kiện về truy cập | ADF Access Handle-A1 |
Voice Guidance Kit-G1 | |
Voice Operation Kit-D1 | |
Vật tư | Staple Cartridge-X1 |
Staple Cartridge-Y1 | |