Máy in đa chức năng đen trắng 4 trong 1 (In/Sao chụp/Quét/Fax) nhỏ gọn cho doanh nghiệp thông minh.

Với những tính năng hiện đại, máy in MF426dw giúp nâng cao năng suất làm việc cho văn phòng.

In, Sao chụp, Quét, Fax
Tốc độ in (A4): Lên tới 38ppm
Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 750 – 4.000 trang
Thời gian in bản đầu tiên: 5.5 giây (A4)
Công suất nạp giấy tối đa: Lên tới 900 tờ
Độ phân giải in: Lên tới 1200 x 1200dpi (tương đương)

Hỗ trợ nhiều môi trường in

Kết nối tích hợp Gigabit Ethernet cho phép in ấn qua mạng mượt mà, giúp dễ dàng chia sẻ tài nguyên in và xử lý khối lượng công việc lớn. Máy in đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe PostScript tiêu chuẩn cho phép người dùng dễ dàng tận dụng được nhiều ứng dụng cho doanh nghiệp.

Màn hình LCD màu cảm ứng 5″

Máy in MF426dw hỗ trợ màn hình LCD màu cảm ứng 5 inch với khả năng gập nhiều hướng cho phép sử dụng linh hoạt hơn.

Thư viện ứng dụng

Thư viện ứng dụng (Application Library) gồm nhiều tính năng mới cho phép bạn là việc thông minh và hiệu quả hơn. Người dùng có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường xuyên sử dụng hoặc chuyển các tài liệu tới các địa chỉ điện tử được cài đặt trước chỉ với một nút bấm.

Quét đảo mặt tự động

Khay Nạp giấy Tự động Đảo mặt (DADF) 50 tờ bao gồm hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS) cho phép quét cả hai mặt của tài liệu cùng một lúc. Tính năng này cho phép tối ưu hóa khả năng quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng quét.

Tăng cường khả năng nạp giấy

Cùng với khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và khay đa năng 100 tờ, phụ kiện Khay nạp giấy bổ sung có thể tăng cường khả năng nạp giấy lên tới 900 tờ, phù hợp với môi trường in ấn công suất cao.

In ấn Không dây

Máy in có khả năng kết nối không dây thông qua Wifi, nguồn mạng liên tục. Thiết lập kết nối không dây cho nhiều người dùng chỉ với nút bấm duy nhất WPS trên máy in và bộ định tuyến.

Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu

Tận hưởng sự thoải mái của việc bảo dưỡng duy trì máy với thiết kế Cartridge mực tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn bổ sung sử dụng cartridge 052H công suất lớn cho phép người dùng in ấn với số lượng lớn. giảm thiểu tần suất phải thay mực.

In trực tiếp từ USB

Tận hưởng sự tiện lợi từ in và quét trực tiếp từ thiết bị lưu trữ USB ở nhiều định dạng khác nhau như PDF, JPEG và TIFF.

...
In  
Phương thức in In tia laser đen trắng
Tốc độ in A4 38ppm
Letter 40ppm
A5(*¹) 63ppm
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh 2,400 (tương đương) x 600dpi
1,200 (eq.) x 1,200dpi (eq.)
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 5.5 giây (Đen trắng / Màu)-->
Letter Xấp xỉ 5.4 giây
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) 4.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6 (45 fonts), PostScript 3
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy khả dụng cho in đảo mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng hỗ trợ để in trực tiếp từ USB Định dạng hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF
Sao chép  
Tốc độ sao chép A4 38ppm
Letter 40ppm
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 6.6 giây
Letter Xấp xỉ 6.4 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
Các tính năng sao chép Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chụp Thẻ ID, Sao chụp Hộ chiếu
Quét  
Độ phân giải quét Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kiểu quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Kích cỡ quét tối đa Mặt kính Lên tới 215.9 x 297mm
Khay nạp tự động Lên tới 215.9 x 355.6mm
Tốc độ quét (*²) 1-mặt: 37ipm; 2-mặt: 70ipm
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility Có, USB và mạng Network
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích phần mềm Quét TWAIN, WIA
Gửi  
Phương thức gửi SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu Đủ màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 600dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax  
Tốc độ modem Lên tới 33.6 Kbps
Độ phân giải fax Lên tới 406 x 391dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*³) Lên tới 512 trang
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) 19 số
Quay số mã hóa Lên đến 281 số
Quay số theo nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển
Bộ nhớ lưu trữ Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn. (dự phòng với bộ nhớ flash)
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Thời gian truyền Xấp xỉ 2.6 giây
Xử lý giấy  
Khay nạp tài liệu tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m²)
Khổ giấy cho khay DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Giấy nạp
(dựa trên trọng lượng 80g/m²)
Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 100 tờ
Khay giấy tùy chọn 550 tờ
Dung lượng giấy nạp tối đa 900 tờ
Giấy ra 150 tờ
Kích cỡ giấy Khay chuẩn A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay đa chức năng A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy DADF 50 tới 105g/m²
Khay chuẩn 52 tới 120g/m²
Khay đa chức năng 52 tới 163g/m²
Kết nối & Phần mềm  
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trị SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES))
Cấu hình cài đặt không dây Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Department ID, In Bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Sổ địa chỉ LDAP
Hệ điều hành tương thích(*4) Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & up(*5), Linux(*5)
Phần mềm bao gồm Bộ cài máy in, bộ cái fax, bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Tình trạng mực
Thông số chung  
Bộ nhớ máy 1GB
Màn hình LCD Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5.0"
Kích cỡ (W x D x H) 453 x 464 x 392mm
Trọng lượng 16.2kg
Tiêu thụ điện Tối đa 1,300W hoặc ít hơn
Trung bình (Khi đang vận hành) Xấp xỉ 540W
Trung bình (Khi chế độ Chờ) Xấp xỉ 10W
Trung bình (Khi chế độ Nghỉ) Xấp xỉ 0.9W (USB / LAN / Wi-Fi)
Độ ồn(*6) Khi đang vận hành Mức nén âm: 59dB
Mức công suất âm: 6.8B
Khi đang chờ Mức nén âm: Không nghe được
Mức công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (+/-10%), 50 / 60Hz (+/-2Hz)
Cartridge mực(*7) Tiêu chuẩn Cartridge 052 BK: 3,100 trang (Kèm máy: 3,100 trang)
Công suất cao Cartridge 052 H: 9,200 trang
Công suất in hàng tháng(*8) 80,000 trang
Phụ kiện tùy chọn  
Khay nạp giấy Cassette Unit - AH1 (550 tờ)
Khe cắm thẻ SD SD Card-C1
ROM Mã vạch Bộ in Mã vạch -F1

 

Mã sản phẩm: 0000000007919

Giá bán: 23,980,000 ( VNĐ )
Hai mươi ba triệu chín trăm tám mươi nghìn đồng




Có thể bạn quan tâm

Giỏ hàng thành công