Với những chức năng như Thư viện Ứng dụng (Application Library) để tùy chỉnh tác vụ trên máy in, Quản lý Bộ phận (Department ID) để giám sát việc sử dụng máy in, và màn hình LCD 5 dòng cảm ứng màu để dễ dàng sử dụng, máy in LBP228x là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu in ấn văn phòng.
Màn hình LCD 5 inch cảm ứng màu
Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.
Linh hoạt và Thuận tiện
Máy in LBP228x đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™, gia tăng tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau. Lựa chọn khay nạp giấy ngoài 550 cho phép tăng khả năng nạp giấy tối đa của máy lên tới 900 tờ.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng.
Tự do in không dây
In ấn không cần tới cáp nối khi mà máy in LBP228x có khả năng và chia sẻ dễ dàng trong mạng không dây của bạn. máy in cũng có kèm chế độ Direct Connection, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.
In ấn Bảo mật
Tính năng in ấn bảo mật cho phép bạn in tài liệu một cách an toàn tuyệt đối mà không tốn thêm chi phí nào. Tính năng này cũng ngăn ngừa việc những bản in có nội dung nhạy cảm bị để quên trên máy in.
In đảo mặt tự động
Tính năng in đảo mặt tự động giúp tiết kiệm chi phí in ấn tối đa và góp phần vào bảo vệ môi trường.
Tự động tháo khóa toner mực
Tận hưởng trải nghiệm thay thế mực không tốn công sức với chế độ tự động tháo khóa toner mực. Chỉ cần đặt cartridge mực vào máy và bắt đầu in.
Quét mã QR
Quét mã QR trên máy LBP228x để đảm bảo rằng bạn đã kết nối được với đúng máy in khi đang sử dụng ứng dụng di động Canon PRINT Business.
In trực tiếp từ USB
Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
2 mặt | 31 ppm (A4)/ 33 ppm (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Có |
Khổ giấy khả dụng cho In đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
In trực tiếp từ USB | Có hỗ trợ |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Giấy nạp (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy bổ sung | 550 tờ |
Khả năng nạp giấy tối đa | 900 tờ |
Giấy xuất | 150 tờ |
Khổ giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Loại giấy | Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung | 60 tới 120g/m² |
Khay đa mục đích | 60 tới 163g/m² |
Giao diện kết nối | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn*1, Linux*1 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài Máy in, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA |
Kích thước (W x D x H) | 438 x 373 x 312mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 9,2 kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1.330W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (Trung bình) | Xấp xỉ 480W |
Ở chế độ Chờ (Trung bình) | Xấp xỉ 9,0W |
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình) | Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện yêu câ | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn*2 | |
Trong lúc hoạt động | Áp suất âm: 54 dB Công suất âm: 6,8 B |
Ở chế độ Chờ | Áp suất âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được |
Cartridge Mực*3 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Lớn | Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | 80.000 trang |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy gắn ngoài - AH1 (550 tờ) |
Bộ in Mã vạch | Bộ in mã vạch-E1 |
Bộ gắn kèm NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
Giá bán: 19,030,000 ( VNĐ )
Mười chín triệu không trăm ba mươi nghìn đồng