Máy in laser mầu A3 cho các doanh nghiệp lớn

Tạo khả năng in lớn hơn, máy in imageCLASS LBP841Cdn với tốc độ in nhanh và thao tác dễ dàng, đảm bảo hiệu suất tin cậy và chất lượng in tuyệt vời

  • Tốc độ in (A4: Đơn sắc / Mầu): up to 26ppm
  • FPOT (A4: Đơn sắc / Mầu): 7.9 / 9.9secs giây
  • Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.
  • Độ phân giải in: Up to 9,600 (tương đương) x 600dpi
  • Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 1,250 – 8,000 trang

Tốc độ in đáng kinh ngạc

Nâng cao năng suất với máy in laser tốc độ cao lên tới 26 trang (A4) cho cả bản mầu và đơn sắc, với thời gian in bản đầu tiên nhỏ hơn 10 giây.

Xử lý giấy linh hoạt

Được thiết kế với tính linh hoạt cao, máy in imageCLASS LBP841Cdn cho phép in trên nhiều khổ giấy (A3 đến A5) cũng như in trên nhiều chất liệu giấy khác nhau. Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và 100 tờ khay giấy đa năng, lượng giấy tối đa lên đến 2,000 tờ giúp hạn chế tối đa số lần nạp giấy.

Tiết kiệm điện năng

Máy in imageCLASS LBP841Cdn tối ưu hóa điện năng tiêu thụ với chế độ standby và chế độ nghỉ. Điều đó tạo nên 1 máy in tiết kiệm điện năng nhất trong những sản phẩm cùng phân khúc.

Kết nối trọn vẹn

Với kết nối mạng Gigabit, LBP841Cdn có thể được chia sẻ trong môi trường mạng, khả năng xử lý những công việc khắt khe nhất. LBP841Cdn cũng được tích hợp ngôn ngữ in PCL, cho phép máy in tương thích với nhiều ứng dụng doanh nghiệp.

Hộp mực tất cả trong một

Hoạt động êm ái , chi phí bảo hành thấp với hộp mực tất cả trong một Cartridge 335E. Có sẵn Cartridge 335 dung lượng cao cho phép in ấn chất lượng cao liên tục với chi phí thấp.

Giải pháp in ấn di động

Với giải pháp in ấn di động mói nhất, bạn có thể in và quét tài liệu, ảnh, trang web và gửi đi chỉ với 1 ứng dụng duy nhất.

...
In  
Phương thức in Laser mầu
Tôc độ in A4 26 / 26ppm 
(Đơn sắc / Mầu)
A3 15 / 15ppm
(Đơn sắc / Mầu)
Độ phân giải in 600 × 600dpi
1,200 × 1,200dpi
9,600 (tương đương) × 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây
(Đơn sắc / Mầu)
Ngôn ngữ in UFR II
PCL6 (45 scalable fonts)
Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn) 29 giây or less
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xâp xỉ. 9 giây
In 2 mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích thước giấy in 2 mặt khả dụng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Xử lý giấy  
Giấy vào Khay tiêu chuẩn 250  tờ
Khay đa năng 100  tờ
Dung lượng giấy tối đa 2,000  tờ
Giấy ra 250  tờ (úp mặt)
Khổ giấy Khay tiêu chuẩn A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Khay đa năng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5")
Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL
Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm
Paper Weight Khay tiêu chuẩn 60 – 128g/m2
Khay đa năng 60 – 220g/m2
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Envelope
Connectivity & Software  
Giao tiếp tiêu chuẩn USB 2.0 Tốc độ cao
10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T
Giao tiếp mạng Hỗ trợ phương thức:
TCP / IP (Frame type: Ethernet II)
Ứng dụng in:
LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD
In ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10 (32 / 64–bit)
Windows® 8.1 (32 / 64–bit)
Windows® 8 (32 / 64–bit)
Windows® 7 (32 / 64–bit)
Windows® Vista (32 / 64–bit)
Windows® Server 2012 (64–bit)
Windows® Server 2008 R2 (64–bit)
Windows® Server 2008 (32 / 64–bit)
Windows® Server 2003 (32 / 64–bit)
Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2
Thông số chung  
Bộ nhớ thiết bị 512MB
Bảng điều khiển 5–line LCD Display
Kích thước (W x D x H) 545 x 591 x 361.2mm
Trọng lượng 34kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,420W or less
Đang hoạt động Xâp xỉ. 530W
Khi nghỉ Xâp xỉ. 22.5W
Khi ngủ Xâp xỉ. 3W (USB connection)
Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection)
Độ ồn Đang hoạt động Sound Power: 6.6B or less
Sound Pressure: 51dB
Khi nghỉ Không âm thanh
Điện năng yêu cầu 220 – 240V, 50 / 60Hz
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Hộp mực*5 Tiêu chuẩn Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang)
Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang)
High Cartridge 335 Black: 13,000 trang
Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang
Công suất in hàng tháng*6 75,000 trang
Phụ kiện lựa chọn  
Paper Feeder–E1 Dung lượng giấy 550  tờ
Khổ giấy A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Định lượng 60 to 128 g/m2

 

Mã sản phẩm: 0000000007904

Giá bán: 48,950,000 ( VNĐ )
Bốn mươi tám triệu chín trăm năm mươi nghìn đồng




Có thể bạn quan tâm

Giỏ hàng thành công